000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01372nam a2200433 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000038175 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161020092950.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120612s2005 enkab d 000 0 eng d |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0194316068 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0194316513 (hardback) |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201210300927 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201210300925 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201210300907 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201210300842 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
423 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H400R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hornby, Albert Sydney |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Oxford advanced learner's dictionary of current English |
Thông tin trách nhiệm |
Albert Sydney Hornby |
246 30 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Advanced learner's dictionary of current English |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
7th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Oxford |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1796 tr |
Khổ |
24 cm |
Tài liệu đi kèm |
1 CD-ROM |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Previous ed.: 2001. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
541 ## - Ghi chú về nguồn thu nhận tư liệu trực tiếp |
Nguồn bổ sung |
Canada-Vietnam Education Network, Foundation de la Chenelière, Oxford University Press; |
Phương pháp bổ sung |
tặng; |
Ngày bổ sung |
ngày 21/9/2011; |
Kích thước |
01 |
Kiểu của đơn vị đo |
cuốn. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Anh ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Từ điển |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Wehmeier, Sally. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
McIntosh, Colin, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1963- |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Turnbull, Joanna. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ashby, Michael. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
200001412 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100063176 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100063448 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100063449 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100063182 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_H400R |
-- |
423_000000000000000_H400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_H400R |
-- |
423_000000000000000_H400R |