Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn (Biểu ghi số 4032)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00465nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T309Y
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tiểu Yến
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn
Thông tin trách nhiệm Tiểu Yến
Phần còn lại của nhan đề Tiếng Hoa hoạt động xã hội
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 403 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Hoa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khách sạn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_T309Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_T309Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_T309Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_T309Y
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_T309Y
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 57000 495.17 T309Y 3038.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 57000 495.17 T309Y 3038.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 57000 495.17 T309Y 3038.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-09-01 57000 495.17 T309Y 3038.c4 0000-00-00 2015-09-01 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-11-02 57000 495.17 T309Y 3038.c5 0000-00-00 2016-11-02 Sách tham khảo