000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01214nam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170215092430.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091109t2007 vm a 001 0 vie | |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
14,000 vnd |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
ktx |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527V |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Viết Kính |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vật lí đại cương |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Phần cơ học và nhiệt |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
260 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày động học chất điểm; động lực học chất điểm; công và năng lượng; hệ nhiều hạt, va chạm. Đề cập đến chuyển động quay và dao động,.... Giới thiệu nhiệt lượng và nguyên lí I và nguyên lý II nhiệt động lực học,... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lý |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lý đại cương |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhiệt học |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học tự nhiên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |
-- |
530_000000000000000_NG527V |