Vật lí đại cương (Biểu ghi số 4026)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01214nam a2200337 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000043351
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170215092430.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091109t2007 vm a 001 0 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN
Điều kiện mua được (thường là giá) 14,000 vnd
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200911231118
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề ktx
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 530
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
Chỉ số ấn bản 22
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Viết Kính
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vật lí đại cương
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
Tên của phần/mục trong tác phẩm Phần cơ học và nhiệt
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 260 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày động học chất điểm; động lực học chất điểm; công và năng lượng; hệ nhiều hạt, va chạm. Đề cập đến chuyển động quay và dao động,.... Giới thiệu nhiệt lượng và nguyên lí I và nguyên lý II nhiệt động lực học,...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cơ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhiệt học
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Khoa học tự nhiên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000002352
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2009403120
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404066
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404019
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
-- 530_000000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C1 2024-06-21 2014-12-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C2 2016-03-21 2014-12-18 Sách tham khảo 2 1 2016-03-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C3 2016-03-01 2014-12-18 Sách tham khảo 3   2016-02-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C4 2016-03-02 2014-12-18 Sách tham khảo 2   2016-02-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C5 2016-03-01 2014-12-18 Sách tham khảo 1   2016-02-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C6 2016-12-29 2014-12-18 Sách tham khảo 1   2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-18 20000 530 NG527V 3996.C7 2017-01-10 2014-12-18 Sách tham khảo 3   2016-12-30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 20000 530 NG527V 3996.c8 2016-12-29 2015-01-27 Sách tham khảo 1   2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-27 20000 530 NG527V 3996.c9 2016-12-30 2015-01-27 Sách tham khảo 2   2016-12-21