|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C1 |
2016-05-20 |
2016-03-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C2 |
2017-06-12 |
2017-02-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
4 |
530.076 B103t |
3997.C3 |
2017-05-26 |
2017-05-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
7 |
530.076 B103t |
3997.C4 |
2017-10-17 |
2017-08-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.C5 |
2024-06-21 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C6 |
2017-04-25 |
2017-03-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C7 |
2015-04-27 |
2015-03-09 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C8 |
2017-01-19 |
2016-12-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C9 |
2018-01-03 |
2017-11-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C10 |
2017-03-13 |
2017-01-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C11 |
2017-08-23 |
2017-08-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.C12 |
2017-09-28 |
2017-09-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C13 |
2017-01-20 |
2017-01-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C14 |
2016-05-24 |
2016-02-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.C15 |
0000-00-00 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
7 |
530.076 B103t |
3997.C16 |
2017-05-24 |
2017-03-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.C17 |
2017-02-14 |
2017-01-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
4 |
530.076 B103t |
3997.C18 |
2017-02-10 |
2017-01-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.C19 |
2017-06-15 |
2017-05-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.C20 |
0000-00-00 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
9 |
530.076 B103t |
3997.C21 |
2018-01-15 |
2018-01-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.C22 |
2017-12-25 |
2017-08-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.C23 |
2024-09-16 |
2016-05-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.C24 |
0000-00-00 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
4 |
530.076 B103t |
3997.C25 |
2017-05-24 |
2017-05-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C26 |
2017-06-19 |
2017-03-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
4 |
530.076 B103t |
3997.C27 |
2017-05-24 |
2017-05-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.C28 |
2017-05-24 |
2017-04-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.C29 |
0000-00-00 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C30 |
2017-01-18 |
2016-12-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.C31 |
0000-00-00 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C32 |
2016-06-27 |
2016-03-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.C33 |
2017-07-18 |
2017-05-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.C34 |
2016-06-24 |
2016-05-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c35 |
2017-05-24 |
2017-05-22 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.c36 |
2024-08-19 |
2024-05-20 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c37 |
2018-01-31 |
2017-11-02 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c38 |
2017-07-18 |
2017-05-30 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c39 |
2018-01-10 |
2017-11-23 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c40 |
2016-05-20 |
2016-02-22 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c41 |
2015-06-10 |
2015-06-03 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.c42 |
0000-00-00 |
|
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c43 |
2018-01-03 |
2017-10-16 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c44 |
2017-02-13 |
2016-12-21 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.c45 |
0000-00-00 |
|
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
9 |
530.076 B103t |
3997.c46 |
2018-01-10 |
2017-11-23 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.c47 |
0000-00-00 |
|
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.c48 |
2024-06-14 |
2024-05-21 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.c49 |
2017-02-14 |
2017-01-03 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.c50 |
2017-02-16 |
2017-01-17 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c51 |
2024-06-14 |
2017-11-23 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
4 |
530.076 B103t |
3997.c52 |
2017-12-25 |
2017-08-25 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.c53 |
2016-03-29 |
2016-03-03 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c54 |
2017-01-18 |
2016-12-21 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c55 |
2016-06-20 |
2016-04-11 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c56 |
2017-06-16 |
2017-02-16 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c57 |
2016-05-17 |
2016-03-07 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
7 |
530.076 B103t |
3997.c58 |
2017-08-22 |
2017-05-26 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
6 |
530.076 B103t |
3997.c59 |
2017-12-28 |
2017-10-02 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
5 |
530.076 B103t |
3997.c60 |
2017-01-18 |
2016-12-21 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
7 |
530.076 B103t |
3997.c61 |
2024-08-06 |
2024-05-10 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c62 |
2016-05-11 |
2016-03-14 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c63 |
2015-04-22 |
2015-02-09 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.c64 |
2017-05-24 |
2017-03-21 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c65 |
2017-06-15 |
2017-02-16 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.c66 |
2017-08-21 |
2017-05-23 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c67 |
2015-05-26 |
2015-03-09 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c68 |
2017-01-18 |
2017-01-06 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
3 |
530.076 B103t |
3997.c69 |
2017-05-24 |
2017-05-08 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
|
530.076 B103t |
3997.c70 |
0000-00-00 |
|
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
12200 |
4 |
530.076 B103t |
3997.c71 |
2017-11-02 |
2017-09-08 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-08-27 |
12200 |
2 |
530.076 B103t |
3997.c72 |
2017-01-17 |
2017-01-10 |
2015-08-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-03-30 |
12200 |
1 |
530.076 B103t |
3997.c73 |
2017-01-18 |
2016-12-21 |
2016-03-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|