000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00382nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
|
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Hán ngữ |
Thông tin trách nhiệm |
. |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Phần còn lại của nhan đề |
Bộ mới |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đồng Nai |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
296 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chữ Hán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_GI108TR |