Oxford learner's Thesaurus (Biểu ghi số 402)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01090cam a2200337 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 16214570
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020093353.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 100503r20082006enka j 000 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780194752008.
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780194752015
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780194752022
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)ocn192027082
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc UKM
Cơ quan sao chép UKM
Cơ quan sửa đổi YDXCP
-- BTCTA
-- DLC
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng eng
-- fre
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lccopycat
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PC2629
Chỉ số ấn phẩm .O94 2008
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 443
Chỉ số ấn bản 22
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách O400X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lea, Diana
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Oxford learner's Thesaurus
Thông tin trách nhiệm Diana Lea; Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen warren
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Oxford
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1008 tr.
Khổ 23 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Originally published: 2006.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c copycat
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_O400X
-- 443_000000000000000_O400X
-- 443_000000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_O400X
-- 443_000000000000000_O400X
-- 443_000000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_O400X
-- 443_000000000000000_O400X
-- 443_000000000000000_O400X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 450000 423 O400X 146.c1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 450000 423 O400X 146.c2 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 450000 423 O400X 146.c3 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo