000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00458nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mã Thành Tài |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa |
Thông tin trách nhiệm | Mã Thành Tài |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Hoa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Sổ tay |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_M100TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-18 | 29000 | 1 | 1 | 495.17 M100TH | 3045.c1 | 2015-09-08 | 2015-08-25 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-18 | 29000 | 6 | 4 | 495.17 M100TH | 3045.c2 | 2018-05-18 | 2018-05-15 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-18 | 29000 | 1 | 495.17 M100TH | 3045.c3 | 2015-03-31 | 2015-03-23 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-18 | 29000 | 3 | 2 | 495.17 M100TH | 3045.c4 | 2016-04-05 | 2016-03-10 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-18 | 29000 | 1 | 495.17 M100TH | 3045.c5 | 2024-05-02 | 2018-09-11 | 2014-12-18 | Sách tham khảo |