Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa (Biểu ghi số 4017)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00458nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M100TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mã Thành Tài
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa
Thông tin trách nhiệm Mã Thành Tài
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
Tên của phần/mục trong tác phẩm Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 263 tr.
Khổ 20 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Hoa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
856 ## - Địa chỉ điện tử
Địa chỉ điện tử Sổ tay
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_M100TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_M100TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_M100TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_M100TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_M100TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 29000 1 1 495.17 M100TH 3045.c1 2015-09-08 2015-08-25 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 29000 6 4 495.17 M100TH 3045.c2 2018-05-18 2018-05-15 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 29000 1   495.17 M100TH 3045.c3 2015-03-31 2015-03-23 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 29000 3 2 495.17 M100TH 3045.c4 2016-04-05 2016-03-10 2014-12-18 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-18 29000 1   495.17 M100TH 3045.c5 2024-05-02 2018-09-11 2014-12-18 Sách tham khảo