Oxford Wordpower Dictionary (Biểu ghi số 401)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01246cam a2200349 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000013816
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020093848.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 050913t2000 us 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0194315797
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201101141646
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Honghuong
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509141051
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Trinh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509141027
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Trinh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509141001
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Trinh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 423
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách O400X
Chỉ số ấn bản 22
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Steel, Miranda
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Oxford Wordpower Dictionary
Thông tin trách nhiệm Miranda Steel
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Oxford
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 548 tr.
Khổ 20 cm
Tài liệu đi kèm 1 CD ROM + 01 phụ lục
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giải thích nghĩa của các từ vựng. Phân biệt các từ đồng nghĩa. Cung cấp một số thành ngữ liên quan đến từ vựng. Giới thiệu các ví dụ cụ thể fawns liền với các từ vựng.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Oxford Wordpower Dictionary
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Từ điển tiếng Anh
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Khoa học xã hội
Phân mục chung Ngôn ngữ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2065092005
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 3177682005
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 8001522005
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 9073102005
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_O400X
-- 423_000000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_O400X
-- 423_000000000000000_O400X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 365400 1 423 O400X 147.c1 2017-01-06 2016-12-30 2014-11-17 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 365400   423 O400X 147.c2 2017-01-06   2014-11-17 Sách tham khảo