000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01619nam a2200385 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000030707 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161020094449.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101215s2010 vm 00 eng d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201308231610 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201012220856 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201012220855 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201012151555 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H500M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Min, Hu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS |
Thông tin trách nhiệm |
Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
246 10 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Expanding vocabulary through reading |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp |
-- |
Công ty TNHH Nhân Trí Việt |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
182 tr. |
Khổ |
26 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp 30 bài đọc với những chủ đề thông dụng nhằm mở rộng vốn từ vựng cho những thí sinh thi IELTS. Cuối mỗi bài đọc có các bài tập nhằm củng cố khả năng ghi nhớ từ vựng kèm theo đáp án. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Anh ngữ |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
International English Language Testing System. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đọc hiểu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Gordon, John A. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Huy Lâm. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100046877 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100046878 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100046879 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_400000000000000_H500M |
-- |
428_400000000000000_H500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_400000000000000_H500M |
-- |
428_400000000000000_H500M |