Tuyển tập truyện cổ tích Việt nam (Biểu ghi số 399)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00748nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH 500 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Xuân Diên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tuyển tập truyện cổ tích Việt nam
Phần còn lại của nhan đề Phần truyện cổ tích người Việt
Thông tin trách nhiệm Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 271 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu các câu chuyện cổ tích Việt nam, chủ yếu tập trung vào 3 loại: Truyện cổ tích về loài vật, truyện cổ tích thần kỳ; truyện cổ tích sinh hoạt xã hội.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Truyện cổ tích
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
-- 398_200000000000000_CH_500_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C2 2018-06-04 2014-11-16 Sách tham khảo 5 1 2018-06-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C3 2018-01-04 2014-11-16 Sách tham khảo 7 3 2017-12-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C5 2016-03-16 2014-11-16 Sách tham khảo 3 2 2016-03-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C6 2016-10-05 2014-11-16 Sách tham khảo 2 1 2016-09-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C7 2016-05-10 2014-11-16 Sách tham khảo 3   2016-04-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C8 2015-11-03 2014-11-16 Sách tham khảo 1   2015-10-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C9 2017-12-19 2014-11-16 Sách tham khảo 7   2017-12-19
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C11 2016-07-13 2014-11-16 Sách tham khảo 2   2016-06-13
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C12 2018-01-15 2014-11-16 Sách tham khảo 3 1 2018-01-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C13 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C14 2016-03-15 2014-11-16 Sách tham khảo 1   2016-03-02
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C15 2016-09-13 2014-11-16 Sách tham khảo 1   2016-09-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C16 2018-06-05 2014-11-16 Sách tham khảo 5 1 2018-06-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C17 2016-07-29 2014-11-16 Sách tham khảo 3   2016-07-18
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C18 2016-04-21 2014-11-16 Sách tham khảo 2   2016-04-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C19 2016-10-26 2014-11-16 Sách tham khảo 4 1 2016-10-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C20 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C21 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C22 2017-11-13 2014-11-16 Sách tham khảo 4 1 2017-11-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C23 2018-06-05 2014-11-16 Sách tham khảo 6   2018-06-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 21800 398.2 CH 500 X 275.C24 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo