000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00748nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH 500 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Chu Xuân Diên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển tập truyện cổ tích Việt nam |
Phần còn lại của nhan đề | Phần truyện cổ tích người Việt |
Thông tin trách nhiệm | Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 271 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các câu chuyện cổ tích Việt nam, chủ yếu tập trung vào 3 loại: Truyện cổ tích về loài vật, truyện cổ tích thần kỳ; truyện cổ tích sinh hoạt xã hội. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện cổ tích |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
-- | 398_200000000000000_CH_500_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C2 | 2018-06-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-06-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C3 | 2018-01-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 7 | 3 | 2017-12-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C5 | 2016-03-16 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2016-03-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C6 | 2016-10-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-09-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C7 | 2016-05-10 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 2016-04-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C8 | 2015-11-03 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C9 | 2017-12-19 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 7 | 2017-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C11 | 2016-07-13 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-06-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C12 | 2018-01-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-01-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C14 | 2016-03-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C15 | 2016-09-13 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C16 | 2018-06-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-06-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C17 | 2016-07-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 2016-07-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C18 | 2016-04-21 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C19 | 2016-10-26 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2016-10-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C22 | 2017-11-13 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-11-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C23 | 2018-06-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 6 | 2018-06-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21800 | 398.2 CH 500 X | 275.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo |