000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00895nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 809 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114 h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thanh Đam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học so sánh |
Phần còn lại của nhan đề | nghiên cứu và dịch thuật |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Đạm, P.Brunel, Daniel-Henri Pagecurx,...; Nguyễn Thị Thanh Xuân dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Khoa học xã hội nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Khoa Ngữ văn và Báo chí. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến nghiên cứu và dịch thuật văn học so sánh. Trình bày sự ra đời và phát triển của văn học so sánh, những ranh giới văn học và văn học thế giới,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học so sánh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
-- | 809_000000000000000_V114_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C4 | 2016-04-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-04-05 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 27500 | 809 V114 h | 277.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo |