000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00690nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Phan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đạo Khổng trong văn Bác Hồ |
Phần còn lại của nhan đề | Trích lục và chú giải 1921-1969 |
Thông tin trách nhiệm | Đào Phan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đào Phan |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 374 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu Đạo Khổng trong văn Hồ Chí minh qua 3 giai đoan: Từ 1921 đến tổng khởii nghĩa tháng 8; Từ 1945 đến chiến thắng Điện Biên Phủ; Từ giãi phóng miền Bắc đến bản Di chúc 1969. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
-- | 895_922090000000000_Đ108PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.C50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.c51 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 22000 | 895.92209 Đ108PH | 278.c52 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 |