000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00526nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
423 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B203N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Bennett, Archie |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
The new colour picture dictionary for children |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em |
Thông tin trách nhiệm |
Archie Bennett |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Tp.Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
317 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_B203N |
-- |
423_000000000000000_B203N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_B203N |
-- |
423_000000000000000_B203N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_B203N |
-- |
423_000000000000000_B203N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_B203N |
-- |
423_000000000000000_B203N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
423_000000000000000_B203N |
-- |
423_000000000000000_B203N |