000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00841nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.701 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Cảnh Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cảnh Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng Sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 201 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu thời kỳ nguyên thủy trên đất nước Việt Nam, thời kỳ dựng nước Văn Lang - Âu Lạc. Thời Bắc thuộc và chống Bắc thuộc. Giới thiệu các quốc gia cổ đại ở khu vực phía Nam Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử cổ đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
-- | 959_701000000000000_NG527C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C3 | 2017-01-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2017-01-11 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C8 | 2016-12-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C14 | 2015-03-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C15 | 2017-01-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-01 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C16 | 2017-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-10-19 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C17 | 2015-02-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C18 | 2016-10-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C19 | 2016-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-12-02 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C20 | 2016-10-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-29 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C21 | 2017-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-11-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C22 | 2016-01-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-01-14 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C24 | 2016-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-02 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C26 | 2016-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C27 | 2016-12-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-02 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C28 | 2017-01-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2016-11-17 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C31 | 2016-11-01 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-26 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C32 | 2016-11-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-24 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C33 | 2017-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2016-11-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C34 | 2016-09-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C35 | 2016-12-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2016-12-09 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C36 | 2016-10-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C37 | 2016-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-01 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C38 | 2016-10-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-09-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C40 | 2016-12-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-12-02 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C42 | 2016-10-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-26 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C43 | 2015-11-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-03 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C44 | 2016-11-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C45 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2016-10-19 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 20000 | 959.701 NG527C | 1501.C47 | 2015-06-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-01 |