000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00852nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 930.1071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Ngọc Bảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giaos trình khảo cổ học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Ngọc Bảo |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 132 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về khoa học khảo cổ học: các di tích khảo cổ, các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học, nguồn gốc loài người. Nghiên cứu các thời đại khảo cổ; thời đại đá cũ, thời đại đá giữa, thời đại đá mới, thời đại kim khí. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khảo cổ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
-- | 930_107100000000000_Đ312NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C3 | 2015-10-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-10 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C4 | 2015-12-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-17 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C5 | 2015-06-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-13 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C7 | 2015-12-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C8 | 2015-09-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C9 | 2015-12-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C10 | 2015-12-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-09 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C12 | 2015-11-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-17 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C13 | 2015-05-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C14 | 2015-12-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C15 | 2015-06-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-15 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C16 | 2015-09-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C17 | 2016-12-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-11 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C18 | 2015-11-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-17 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C20 | 2015-10-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C21 | 2015-12-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C22 | 2015-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C23 | 2015-12-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-16 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C24 | 2024-08-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-08-14 | 1 | 2025-01-13 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C25 | 2015-08-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-13 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C26 | 2016-01-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-12 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C27 | 2015-12-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C28 | 2015-10-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-10 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C29 | 2015-11-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C30 | 2015-11-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C35 | 2015-12-23 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c39 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c40 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c41 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c42 | 2016-04-25 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c43 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c44 | 2015-12-10 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c45 | 2015-12-22 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-17 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c46 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-01-06 | 17000 | 930.1071 Đ312NG | 1502.c47 | 0000-00-00 | 2016-01-06 | Sách tham khảo SL>=30 |