000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00641nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 840.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Quý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử văn học Pháp |
Thông tin trách nhiệm | Phan Quý, Đổ Đức Hiểu chủ biên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Trung cổ- Thế kỷ XVI và thế kỷ XVII |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 503 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lịch sử văn học Pháp thời kỳ trung cổ và thế kỷ XVI, XVII. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ ca |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiểu thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sân khấu |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
-- | 840_900000000000000_PH105Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C2 | 2016-04-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-08 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C3 | 2016-04-21 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-31 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C4 | 2016-05-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C5 | 2016-03-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C6 | 2017-12-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-27 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C7 | 2017-11-06 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-24 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C8 | 2017-11-22 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-11-09 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C9 | 2017-12-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-11-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C10 | 2016-01-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C11 | 2016-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C12 | 2016-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-27 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C13 | 2016-03-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C14 | 2017-12-22 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-11-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C15 | 2016-03-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-31 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C16 | 2016-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-02-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C17 | 2016-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-27 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C18 | 2016-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-27 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C19 | 2016-05-16 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-01 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C20 | 2016-04-22 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-02-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C21 | 2016-04-01 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C22 | 2016-04-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C23 | 2017-04-03 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-03-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C24 | 2016-03-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.C25 | 2016-04-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-04-01 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c26 | 2016-04-22 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c27 | 2016-05-20 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c28 | 2016-05-12 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c29 | 0000-00-00 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c30 | 2016-05-20 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-14 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c31 | 2017-12-22 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c32 | 2016-01-12 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-04 | 50500 | 840.9 PH105Q | 279.c33 | 2017-11-07 | 2015-11-04 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-24 |