Lịch sử văn học Pháp (Biểu ghi số 394)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00641nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 840.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Quý
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử văn học Pháp
Thông tin trách nhiệm Phan Quý, Đổ Đức Hiểu chủ biên
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
Tên của phần/mục trong tác phẩm Trung cổ- Thế kỷ XVI và thế kỷ XVII
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 503 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu lịch sử văn học Pháp thời kỳ trung cổ và thế kỷ XVI, XVII.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử văn học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thơ ca
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiểu thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sân khấu
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 840_900000000000000_PH105Q
-- 840_900000000000000_PH105Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C2 2016-04-27 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-04-08
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C3 2016-04-21 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-31
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C4 2016-05-12 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C5 2016-03-28 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C6 2017-12-28 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-12-27
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C7 2017-11-06 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-08-24
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C8 2017-11-22 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-11-09
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C9 2017-12-04 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-11-22
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C10 2016-01-29 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C11 2016-05-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-02-22
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C12 2016-05-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-04-27
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C13 2016-03-28 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C14 2017-12-22 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-11-22
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C15 2016-03-28 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-12-31
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C16 2016-05-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-16
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C17 2016-05-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-04-27
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C18 2016-05-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-04-27
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C19 2016-05-16 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-04-01
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C20 2016-04-22 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-02-16
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C21 2016-04-01 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C22 2016-04-27 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C23 2017-04-03 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-03-02
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C24 2016-03-28 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-12-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 50500 840.9 PH105Q 279.C25 2016-04-29 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2016-04-01
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c26 2016-04-22 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-12-30
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c27 2016-05-20 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-03-28
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c28 2016-05-12 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-03-03
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c29 0000-00-00 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c30 2016-05-20 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-03-14
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c31 2017-12-22 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-11-22
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c32 2016-01-12 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-12-30
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-04 50500 840.9 PH105Q 279.c33 2017-11-07 2015-11-04 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-08-24