000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00581nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Đức An |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử thế giới cổ đại |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức An |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 107 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu lịch sử xã hội nguyên thủy, đề cập đến lịch sử cổ đại phương Đông và phương Tây. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử cổ đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 930_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
-- | 909_000000000000000_Đ115Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C6 | 2018-03-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-24 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C9 | 2015-06-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C14 | 2015-06-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C40 | 2015-08-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 11000 | 930 Đ115Đ | 1503.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 |