000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00873nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.702 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Hữu Quýnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X - 1858 |
Thông tin trách nhiệm | Trương Hữu Quýnh chủ biên, Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 298 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XVI: Bước đầu xây dựng và bảo vệ quốc gia độc lập (X); Việt Nam thời Lý - Trần - Hồ ( thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XV). Nghiên cứu lịch sử Việt Nam từ đầu thế kỷ XVI - 1858. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
-- | 959_702000000000000_TR561H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C2 | 2017-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C5 | 2016-05-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C6 | 2016-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-10-26 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C7 | 2017-05-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-04-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C9 | 2017-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-16 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C10 | 2017-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C12 | 2016-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-10-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C13 | 2015-05-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C14 | 2016-05-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C17 | 2016-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C18 | 2016-12-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C20 | 2016-05-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C21 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-10-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C22 | 2016-11-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C23 | 2016-05-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C26 | 2016-05-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C27 | 2017-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-02-08 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C28 | 2017-08-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-31 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C31 | 2016-12-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C32 | 2017-11-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C36 | 2017-01-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-01 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C37 | 2017-05-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C41 | 2017-04-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-03-03 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C42 | 2017-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-09-29 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C43 | 2016-12-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 959.702 TR561H | 1505.C44 | 2016-05-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-27 |