000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00757nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Thanh Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thanh Bình |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Q.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến Cách mạng Tháng 10 Nga và Chủ nghĩa xã hội hiện thực từ 1917 đến nay. Trình bày các nước Tư bản chủ nghĩa từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay, cuộc cách mạng khoa học công nghệ sau chiến tranh thế giới thứ 2. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
-- | 909_000000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C1 | 2016-10-28 | 2016-08-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 4 | 909 Gi108tr | 1506.C2 | 2017-12-18 | 2017-12-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.C3 | 2017-11-16 | 2017-11-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 6 | 909 Gi108tr | 1506.C4 | 2017-12-18 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C5 | 2016-12-19 | 2016-11-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 4 | 909 Gi108tr | 1506.C6 | 2017-12-18 | 2017-12-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 4 | 909 Gi108tr | 1506.C7 | 2017-12-18 | 2017-08-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C8 | 2016-11-02 | 2016-08-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C9 | 2016-12-21 | 2016-08-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C10 | 2017-12-25 | 2017-08-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C11 | 2017-12-25 | 2017-08-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C12 | 2017-10-13 | 2017-08-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C13 | 2015-12-12 | 2015-10-02 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 4 | 909 Gi108tr | 1506.C14 | 2017-11-16 | 2017-11-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.C15 | 2016-11-01 | 2016-08-23 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C16 | 2015-12-12 | 2015-09-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.C17 | 2017-12-18 | 2017-11-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C18 | 2017-02-06 | 2016-12-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 7 | 909 Gi108tr | 1506.C19 | 2017-12-18 | 2017-11-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C20 | 2017-09-06 | 2017-08-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.C21 | 2017-12-18 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C22 | 2017-12-27 | 2017-12-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C23 | 2015-12-12 | 2015-09-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 5 | 909 Gi108tr | 1506.C24 | 2017-12-18 | 2017-11-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C25 | 2015-11-11 | 2015-08-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.C26 | 2017-11-20 | 2017-11-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 4 | 909 Gi108tr | 1506.C27 | 2017-12-18 | 2017-09-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C28 | 2015-12-23 | 2015-09-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 5 | 909 Gi108tr | 1506.C29 | 2017-12-19 | 2017-12-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C30 | 2017-10-13 | 2017-08-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C31 | 2015-12-12 | 2015-09-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 6 | 909 Gi108tr | 1506.C32 | 2017-12-08 | 2017-12-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C33 | 2016-10-28 | 2016-08-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C34 | 2016-01-28 | 2015-12-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.C35 | 2016-12-21 | 2016-12-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.C36 | 2015-12-12 | 2015-09-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 1 | 909 Gi108tr | 1506.c37 | 2015-11-11 | 2015-08-27 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.c38 | 2017-12-25 | 2017-08-25 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 2 | 909 Gi108tr | 1506.39 | 2017-11-22 | 2017-08-24 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.c40 | 2017-09-06 | 2017-08-24 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 30000 | 3 | 909 Gi108tr | 1506.c41 | 2017-12-08 | 2017-12-08 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 30000 | 5 | 909 Gi108tr | 1506.c42 | 2016-12-27 | 2016-12-09 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 30000 | 5 | 909 Gi108tr | 1506.c43 | 2017-12-18 | 2017-12-18 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 |