000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00740nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.703 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Lễ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho các trường CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 266 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lịch sử Việt Nam 1919 - 1930; 1930 - 1939; 1939 - 1945. Tổng kết lịch sử Việt Nam từ 1919 - 1945. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
-- | 959_703000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C1 | 2015-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C2 | 2015-09-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C3 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C4 | 2017-09-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-09-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C5 | 2018-05-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 12 | 2018-05-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C6 | 2017-09-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-09-06 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C7 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2016-12-15 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C8 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C9 | 2018-04-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-03-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C10 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C11 | 2016-12-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C12 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C13 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-10-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C14 | 2015-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C15 | 2017-01-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-02 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C16 | 2016-12-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-03 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C17 | 2016-11-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C18 | 2016-12-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-29 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C19 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C20 | 2018-05-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C21 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-15 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C22 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C23 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C24 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-15 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C26 | 2017-02-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-28 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C27 | 2016-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C28 | 2016-04-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C29 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C30 | 2016-12-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C32 | 2018-05-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-13 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C33 | 2018-05-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-03-29 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C34 | 2016-12-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C35 | 2016-03-31 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C36 | 2016-12-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-11-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C37 | 2016-12-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C38 | 2017-12-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C39 | 2017-12-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-15 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C40 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C41 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C42 | 2017-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C43 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C44 | 2015-12-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 26000 | 959.703 NG527Đ | 1507.c46 | 2017-12-18 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 |