Lịch sử thế giới trung đại (Biểu ghi số 3928)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00734nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 909
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NGH 304Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nghiêm Đình Vỳ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử thế giới trung đại
Thông tin trách nhiệm Nghiêm Đình Vỳ chủ biên, Lại Bích Ngọc, Dương Duy Bằng
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu về Trung Quốc thời phong kiến. Giới thiệu về Ấn Độ, Đông Nan Á. Đề cập đến các quốc gia phong kiến Tây Âu thời trung đại ( thế kỷ V - XVI); Đế quốc A Rập.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử trung đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
-- 909_000000000000000_L302S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C2 2015-08-07 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-28
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C5 2015-06-26 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-20
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C11 2015-11-03 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C12 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C13 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C14 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C15 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C16 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C17 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C18 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C19 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C20 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C21 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C22 2015-09-04 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-09-04
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C23 2016-04-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-04-08
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C24 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C25 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C26 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C27 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C28 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C29 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C30 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C31 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C32 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C33 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C34 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C35 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C36 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C37 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C38 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C39 2016-04-29 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-04-21
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C40 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C41 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C42 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C43 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C44 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C45 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C46 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C47 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C48 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C49 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C50 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C51 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C52 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C53 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C54 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C55 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C56 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C57 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C58 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C59 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C60 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C61 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C62 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C63 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C64 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C65 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C66 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C67 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C68 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C69 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C70 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C71 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C72 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C73 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C74 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C75 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C76 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C77 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C78 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C79 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C80 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C81 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C82 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C83 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C84 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C85 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C86 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C87 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C88 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C89 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C90 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C91 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C92 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C93 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C94 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C95 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C96 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C97 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 8800 909 L302s 1509.C98 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30