000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00762nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thị Vinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Vinh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Q.2 |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 269 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu quan hệ quốc tế từ 1918 đến nay, chiến tranh thế giới thứ 2 ( 1939 - 1945). Giới thiệu các nước châu Á, châu Phi và Mỹ La Tinh từ 1918 đến nay. Đề cập Việt Nam và Đông Nam Á trong xu thế hợp tác với hội nhập khu vực. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
-- | 909_000000000000000_TR120TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C3 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C6 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-16 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C7 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C8 | 2015-12-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C10 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C12 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C13 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C14 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C15 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C16 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C17 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C18 | 2017-01-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C19 | 2015-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C20 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-16 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C22 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-08-29 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C24 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-06 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C25 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-11-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C26 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C27 | 2018-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C28 | 2015-12-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-10-28 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C29 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C32 | 2015-11-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C33 | 2017-12-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C34 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C36 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C37 | 2016-12-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C38 | 2017-02-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C41 | 2015-12-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C42 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C44 | 2015-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C45 | 2016-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.C46 | 2015-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.47 | 0000-00-00 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 30000 | 909 TR120TH | 1510.c48 | 2017-12-18 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-21 |