000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00621nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.704 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Bá Đệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam ( từ 1945 đến nay) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 208 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn: 1945 - 1954, 1954 - 1975, 1975 đến nay. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_TR120B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C3 | 2016-01-13 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C4 | 2016-04-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-12 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C5 | 2018-06-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-26 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C9 | 2015-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C14 | 2015-11-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C16 | 2018-02-02 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-23 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C26 | 2016-03-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-12 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C34 | 2015-05-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-01 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C35 | 2016-05-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-08 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C38 | 2016-05-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C39 | 2018-03-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-02-28 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C44 | 2016-05-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C45 | 2016-05-04 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-26 | 1 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C48 | 2016-05-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-04 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 959.704 TR120B | 1511.C50 | 2016-05-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-08 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-03-29 | 959.704 TR120B | 1511.c51 | 0000-00-00 | 2016-03-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 10500 |