|
|
|
|
Không cho mượn |
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C44 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C45 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C46 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C48 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C49 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C51 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C52 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C53 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C54 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C55 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C56 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C57 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C58 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C59 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C60 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C61 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C62 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C63 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C64 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C65 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C66 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C67 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C68 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C69 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C70 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C71 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C72 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C73 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C74 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C75 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C76 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C77 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C78 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C79 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C80 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C81 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C82 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
370.9 PH 104H |
280.C83 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c84 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c85 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c86 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c87 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c88 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c89 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c90 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c91 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c92 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c93 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c94 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c95 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-12 |
370.9 PH 104H |
280.c96 |
0000-00-00 |
2015-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
15000 |