Dân tộc học đại cương (Biểu ghi số 3919)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00689nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 305.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách D120t
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Sĩ Giáo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Dân tộc học đại cương
Thông tin trách nhiệm Lê Sĩ Giáo chủ biên, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 219 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các chủng tộc ngữ hệ trên thế giới; Các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. Nghiên cứu một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy; các hình thái tôn giáo sơ khai.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân tộc học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
-- 305_800000000000000_D120T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C2 2017-12-25 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-09-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C3 2017-12-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-12-15
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C4 2017-10-11 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-09-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C5 2017-12-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C6 2017-12-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-08-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C7 2017-12-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-09-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C8 2017-10-11 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-09-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C10 2017-12-04 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C11 2017-09-25 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-09-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C12 2017-12-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-09-11
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C13 2017-12-20 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-09-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 17200 305.8 D120t 1516.C14 2017-12-19 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-08-24