000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00689nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 305.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D120t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Sĩ Giáo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dân tộc học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lê Sĩ Giáo chủ biên, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 219 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các chủng tộc ngữ hệ trên thế giới; Các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. Nghiên cứu một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy; các hình thái tôn giáo sơ khai. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dân tộc học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
-- | 305_800000000000000_D120T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C2 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-09-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C3 | 2017-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-12-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C4 | 2017-10-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-09-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C5 | 2017-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C6 | 2017-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C7 | 2017-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-09-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C8 | 2017-10-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-09-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C10 | 2017-12-04 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-08-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C11 | 2017-09-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-09-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C12 | 2017-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-09-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C13 | 2017-12-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-09-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17200 | 305.8 D120t | 1516.C14 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-24 |