000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00580nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
660.03 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
C513K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Cung Kim Tiến |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh |
Thông tin trách nhiệm |
Cung Kim Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
902 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_030000000000000_C513K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_030000000000000_C513K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_030000000000000_C513K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
660_030000000000000_C513K |