Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh (Biểu ghi số 3918)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00580nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 660.03
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C513K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cung Kim Tiến
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh
Thông tin trách nhiệm Cung Kim Tiến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Đà Nẵng
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 902 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_030000000000000_C513K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_030000000000000_C513K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_030000000000000_C513K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 660_030000000000000_C513K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-17 100000 660.03 C513K 3053.c1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-09-11 100000 660.03 C513K 3053.c2 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-09-11 100000 660.03 C513K 3053.c3 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-09-11 100000 660.03 C513K 3053.c4 0000-00-00 2015-09-11 Sách tham khảo