000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00814nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nghiêm Đình Vỳ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử thế giới cổ trung đại |
Thông tin trách nhiệm | Nghiêm Đình Vỳ chủ biên, Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa, Nguyeenc Văn Đoàn |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 384 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số vấn đề về lịch sử xã hội nguyên thủy và cổ đại thế giới. Nghiên cứu các quốc gia phong kiến phương Đông và phương Tây: Châu Á, Tây Âu thời trung đại ( thế kỷ V - XVI). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử cổ đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_000000000000000_L302S |
-- | 909_000000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C2 | 2016-05-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-02-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C3 | 2016-06-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-04-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C5 | 2016-01-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-10 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C6 | 2015-06-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C7 | 2016-06-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C8 | 2016-06-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-02 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C9 | 2015-12-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C10 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C11 | 2015-06-04 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C12 | 2016-06-13 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-05-24 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C13 | 2016-01-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2015-12-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C16 | 2015-08-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C17 | 2015-06-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C18 | 2016-06-02 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-02 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C19 | 2015-04-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C20 | 2016-06-13 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C22 | 2016-06-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C23 | 2016-05-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-28 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C24 | 2015-06-04 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-03 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C25 | 2015-05-13 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-06 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C26 | 2016-04-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C28 | 2016-04-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C29 | 2015-03-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-03-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C30 | 2015-06-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C32 | 2015-12-02 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C33 | 2024-03-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-22 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C34 | 2016-05-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-02-22 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C35 | 2016-06-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C36 | 2015-12-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C37 | 2015-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-19 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C38 | 2016-06-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-05-05 | 1 | |||||
Lost | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C39 | 2015-02-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-03 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C40 | 2017-03-31 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-03-17 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C41 | 2016-01-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C42 | 2016-06-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-09 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C43 | 2016-08-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-11 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C44 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-03-31 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C45 | 2015-12-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C46 | 2016-05-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-17 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C47 | 2016-08-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C48 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-11 | ||||||
Withdrawn | Lost | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C49 | 2015-10-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-20 | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 40000 | 909 L302s | 1517.C50 | 2016-05-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 40000 | 909 L302s | 1517.c51 | 2016-06-20 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-05 |