Nhập môn sử học (Biểu ghi số 3916)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00731nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 907.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Ngọc Liên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nhập môn sử học
Thông tin trách nhiệm Phan Ngọc Liên chủ biên, Trịnh Đình Tùng
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 164 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những hiểu biết cơ bản về khoa học lịch sử, sơ lược lịch sử phát triển. Nghiên cứu một số quan điểm cơ bản của CN Mác - Lê Nin, tư tưởng Hồ Chí Minh được vận dụng trong nghiên cứu và học tập.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sử học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
-- 907_100000000000000_PH105NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C2 2015-08-17 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-20
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C5 2015-05-27 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-20
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C9 2016-06-16 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-06-16
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C11 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C12 2016-06-07 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-05-31
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C13 2016-05-06 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-25
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C14 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C15 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C16 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C17 2017-12-27 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-22
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C18 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C19 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C20 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C21 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C22 2015-05-28 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-20
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C23 2018-01-12 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-22
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C24 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C25 2015-09-29 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-15
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C26 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C27 2016-06-07 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-31
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C28 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C29 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C30 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C31 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C32 2016-06-16 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-06-16
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C33 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C34 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C35 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C36 2015-05-26 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-20
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C37 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C38 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C39 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C40 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C41 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C42 2016-08-22 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-07-26
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C43 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C44 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C45 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C46 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C47 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C48 2016-03-02 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-26
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C49 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C50 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 12000 907.1 PH105NG 1518.C51 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo SL>=30