000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00808nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 907.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NH123m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Ngọc Liên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhập môn sử học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Ngọc Liên chủ biên, Trịnh Đình Tùng,Trần Đức Minh, Tạ Ngọc Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái lược về nhập môn sử học, trình bày những hiểu biết cơ bản về lịch sử và khoa học lịch sử. Giới thiệu một số quan điểm cơ bản của CH Mác - Lê Nin, tư tưởng Hồ Chí Minh được vận dụng vào nghiên cứu, học tập lịch sử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sử học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
-- | 907_100000000000000_NH123M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C2 | 2016-06-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C3 | 2016-06-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-02 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C4 | 2015-05-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-06 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C5 | 2016-05-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C6 | 2015-05-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C7 | 2015-05-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C8 | 2015-06-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C11 | 2015-05-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-06 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C13 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C14 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-06-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C15 | 2016-04-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C16 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C17 | 2015-04-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C19 | 2015-04-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-03 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C20 | 2016-06-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C21 | 2015-05-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C22 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C24 | 2015-04-24 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C25 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C27 | 2016-06-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-02 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C29 | 2016-06-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C31 | 2015-05-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C32 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C35 | 2024-03-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C36 | 2015-04-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-03 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C38 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C39 | 2016-06-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C41 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-06-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C42 | 2016-08-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2016-07-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C43 | 2016-08-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-28 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C44 | 2016-06-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-02 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C45 | 2015-04-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-06 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C46 | 2017-12-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-12-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C47 | 2015-09-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C50 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-06-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C51 | 2015-06-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-11 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C52 | 2015-04-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C53 | 2015-05-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C54 | 2016-05-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907.1 NH123m | 1519.C55 | 2016-06-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-06-15 |