000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00836nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V250s. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nông Thị Hồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vệ sinh và y học thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Nông Thị Hồng chủ biên, Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy, Lê Gia Vinh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày vệ sinh học thể dục thể thao: vệ sinh cá nhân, vệ sinh dinh dưỡng, vệ sinh môi trường, trường học, TDTT.Giới thiệu y học TDTT: kiểm tra, chấn thương trong tập luyện và thi đấu, một số bệnh và trang thái bệnh lý thường gặp trong TDTT. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vệ sinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
-- | 796_440000000000000_V250S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C3 | 2016-08-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C6 | 2018-03-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-02-02 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C8 | 2015-03-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C9 | 2015-04-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-19 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C12 | 2015-06-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-13 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C14 | 2024-03-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-09-06 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C23 | 2015-03-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-19 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C31 | 2018-02-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-01-19 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C38 | 2015-06-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C39 | 2015-08-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C40 | 2015-03-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C42 | 2015-06-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-05 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C43 | 2015-06-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-06 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 31000 | 796.44 V250S | 1522.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 |