000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00544nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.4409 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đức Thu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | GT Lịch sử quản lí học thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đức Thu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lịch sử thể dục thể thao và quản lý học thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
-- | 796_440900000000000_V500Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C41 | 2016-09-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-14 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-28 | 30000 | 796.4409 V500Đ | 1523.c49 | 2018-06-21 | 2016-09-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-09 | 1 |