000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00637nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Bá Kim |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tin học và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến làm quen với Turbo Pascal; Những cấu trúc điều khiển; Chương trình con; Mảng và xâu kí tự. Trình bày về tệp, bản ghi và tập hợp; Đơn vị chương trình tự tạo; Biến cấp phát động; Đồ họa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
-- | 004_000000000000000_NG527B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c1 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c2 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 11 | 2 | 2015-10-10 | 2015-10-10 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c3 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 7 | 1 | 2016-09-19 | 2016-09-19 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c4 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2015-07-02 | 2015-07-02 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c5 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 11 | 1 | 2015-04-07 | 2015-04-07 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c6 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 7 | 2015-08-26 | 2015-08-20 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c7 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c8 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c9 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c10 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 004 NG527B | 1999.c11 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |