Giáo trình tin học cơ sở (Biểu ghi số 39)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01184nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 004.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H450S
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hồ Sĩ Đoàn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình tin học cơ sở
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Hồ Sĩ Đàm chủ biên, Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành Đai học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 376tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến thông tin và xử lý thông tin, Xử lý thông tin bằng máy tính điện tử; Máy tính điện tử; Hệ đếm và các hệ đếm thường dùng trong tin học. Trình bày một số kiến thức về đại số logic; biểu diễn thông tin trong máy tính; Giải thuật; Phần mềm máy tính; Ngôn ngữ lập trình và các chương trình dịch; Hệ điều hành; Mạng máy tính. Nghiên cứu ứng dụng của công nghệ thông tin; Một số lĩnh vực nghiên cứu trong tin học; Một số vấn đề về tội phạm tin học và đạo đức nghề nghiệp; Sử dụng hệ điều hành; Soạn thảo văn bản...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu Hoàng Văn Tám
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_071000000000000_H450S
-- 004_071000000000000_H450S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 12 1 004.071 H450S 1996.c1 2014-11-26 2014-11-20 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 5   004.071 H450S 1996.c2 2015-07-15 2015-07-13 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 2   004.071 H450S 1996.c3 2015-07-13 2015-07-13 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 1   004.071 H450S 1996.c4 2014-11-16 2014-11-16 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 1   004.071 H450S 1996.c5 2015-03-21 2015-03-21 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 2 1 004.071 H450S 1996.c6 2015-03-24 2015-03-24 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 3   004.071 H450S 1996.c7 2016-01-25 2015-12-17 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c8     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c9     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c10     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c11     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c12     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c13     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c14     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c15     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 1   004.071 H450S 1996.c16 2017-10-03 2017-09-22 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 1   004.071 H450S 1996.c17 2016-03-22 2016-02-15 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c18     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c19     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c20     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c21     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c22     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c23     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c24     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c25     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c26     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c27     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c28     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c29     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c30     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c31 2015-12-08   2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c32     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c33     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c34     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c35     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 1 1 004.071 H450S 1996.c36 2015-12-23 2015-09-09 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c37     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c38     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000 2   004.071 H450S 1996.c39 2017-03-28 2017-03-14 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 38000     004.071 H450S 1996.c40     2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 38000     004.071 H450S 1996.C41     2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 38000 1   004.071 H450S 1996.C42 2016-10-07 2016-08-23 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30