000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00959nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.704 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Bá Đệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 290 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp giành và bảo vệ độc lập dân tộc ( 1945 - 1954 ). Nghiên cứu về xây dựng CNXH ở miền Bắc, kháng chiến chống Mỹ cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước ( 1954 - 1975 ). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giai đoạn 1945 - 1975 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
-- | 959_704000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C1 | 2015-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C2 | 2018-06-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C3 | 2018-05-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C4 | 2018-05-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-18 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C5 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-18 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C6 | 2024-03-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-08-17 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C7 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-03 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C8 | 2018-05-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-03-29 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C9 | 2018-03-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-02-28 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C10 | 2018-02-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-23 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C11 | 2015-01-27 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C12 | 2016-04-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C15 | 2016-10-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-09-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C16 | 2018-05-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-02-07 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C18 | 2018-05-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-04-18 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C20 | 2018-04-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C21 | 2018-04-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C23 | 2016-02-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C24 | 2015-10-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C25 | 2016-05-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C26 | 2017-06-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-02-08 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C27 | 2016-04-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C28 | 2015-06-02 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C29 | 2015-06-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C30 | 2016-03-31 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C31 | 2018-05-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-09 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C33 | 2018-05-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C35 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C36 | 2016-04-04 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C37 | 2018-05-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-12 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C38 | 2018-05-08 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-12 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C39 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-01-31 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C40 | 2016-03-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C43 | 2018-04-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-03-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.C45 | 2016-02-23 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.c46 | 0000-00-00 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 32000 | 959.704 Gi108tr | 1527.c47 | 2017-05-17 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-16 |