000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00851nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 907.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H250th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Đình Tùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hệ thống các phương pháp dạy học Lịch sử ở trường THCS |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Đình Tùng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Bằng, Tạ Ngọc Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 56 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày quá trình dạy học lịch sử ở trường phổ thông và bản chất của nó. Khái niệm về phương pháp dạy học, các cách phân loại phương pháp dạy học lịch sử. Giới thiệu sử dụng sách giáo khoa và các loại tài liệu học tập khác. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hệ thống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
-- | 907_100000000000000_H250TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C9 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-05-16 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 5000 | 907.1 H250th | 1528.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |