Từ điển Việt - Hán thông dụng (Biểu ghi số 3895)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00465nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L119H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lâm Hòa Chiếm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển Việt - Hán thông dụng
Thông tin trách nhiệm Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp HCM
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1024 tr.
Khổ 16 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Hán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L119H
-- 495_170000000000000_L119H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L119H
-- 495_170000000000000_L119H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L119H
-- 495_170000000000000_L119H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L119H
-- 495_170000000000000_L119H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-17 204000 495.17 L119H 3063.c1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-17 204000 495.17 L119H 3063.c2 2016-01-29 2014-12-17 Sách tham khảo 2 1 2016-01-25
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-17 204000 495.17 L119H 3063.c3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-17 204000 495.17 L119H 3063.c4 2017-09-27 2014-12-17 Sách tham khảo 2 1 2017-08-29