000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01002nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.703 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Lễ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Văn Am, Trương Công Huyền Kỳ |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 140 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cuộc kháng chiến của nhân dân ta chống Pháp xâm lược từ 1858 - 1884; từ 1985 đến 1986. Nghiên cứu Việt Nam từ sau phong trào Cần Vương đến kết thúc chiến tranh thế giới thứ nhất ( 1897 - 1918); Việt Nam từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến chính Đảng vô sản ra đời ( 1919 - 1930 ), Việt Nam trong cuộc vận động giải phóng dân tộc từ 1930 - 1945. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
-- | 959_703000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C2 | 2016-08-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C3 | 2015-11-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-17 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C4 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-25 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C6 | 2016-11-01 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-18 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C10 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-02-28 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C11 | 2018-06-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C13 | 2016-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C14 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-25 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C17 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C19 | 2016-08-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C20 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C24 | 2016-08-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C25 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-21 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C27 | 2018-02-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-01-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C31 | 2016-10-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-10-03 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C33 | 2015-12-29 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C35 | 2016-08-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C36 | 2015-11-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C37 | 2017-12-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-25 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C40 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 10000 | 959.703 L302s | 1531.C41 | 2016-12-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-09 |