Giáo trình Vẽ xây dựng (Biểu ghi số 3889)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00681nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 692
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Thị Tính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình Vẽ xây dựng
Thông tin trách nhiệm Ngô Thị Tính, Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Thế Nghĩa,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 155 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu vẽ hình họa và một số quy ước trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng; Hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo; cắt vật thể. Nghiên cứu về đọc bản vẽ kỹ thuật xây dựng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kĩ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vẽ kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
-- 692_000000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C11 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C12 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C13 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 28000 692 Gi108tr 1533.C14 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo