000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00934nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
691.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH513V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phùng Văn Lự |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm |
Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
Phần còn lại của nhan đề |
Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
348 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, những khái niệm về vật liệu. Nghiên cứu vật liệu đá thiên nhiên, gốm,kính xây dựng. Đề cập đến chất kết dính vô cơ, bê tông và các sản phẩm bê tông, vữa xây dựng; Vật liệu gỗ, vật liệu cách nhiệt, cách âm và hút âm, chất dẻo, sơn... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kĩ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |
-- |
691_071000000000000_PH513V |