000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00967nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
691 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
T100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Tạ Thanh Vân |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình kết cấu thép - gỗ |
Thông tin trách nhiệm |
Tạ Thanh Vân , Nguyễn Ngọc Thức, Trần Thị Kim Thúy |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
231 tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đại cương về kết cấu thép; vật liệu thép xây dựng; liên kết trong kết cấu thép. Nghiên cứu về dầm thép, cột thép, dàn thép, kết cấu thép nhà công nghiệp 1 tầng, kết cấu nhà nhịp lớn. Đề cập đến gỗ dùng trong xây dựng, tính toán cấu kiện cơ bản, liên kết trong kết cấu gỗ, kết cấu tổ hợp. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kĩ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kết cấu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kết cấu thép |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kết cấu gỗ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |
-- |
691_000000000000000_T100TH |