|
|
|
|
Không cho mượn |
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C44 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C45 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C46 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C48 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C49 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C51 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C52 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C53 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C54 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C55 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C56 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C57 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C58 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C59 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C60 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C61 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C62 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C63 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C64 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C65 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C66 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C67 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C68 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C69 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C70 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C71 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C72 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C73 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C74 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C75 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C76 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C77 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C78 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C79 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C80 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C81 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C82 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C83 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C84 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C85 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C86 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C87 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C88 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C89 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C90 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C91 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C92 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C93 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C94 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C95 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C96 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C97 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C98 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C99 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C100 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C101 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C102 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C103 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C104 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C105 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C106 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C107 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C108 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C109 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C110 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C111 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C112 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C113 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C114 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C115 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C116 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C117 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C118 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C119 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C120 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C121 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C122 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C123 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C124 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C125 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C126 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C127 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C128 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C129 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C130 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C131 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C132 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C133 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C134 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C135 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C136 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-11-16 |
19000 |
895.922 1009 |
281.C137 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |