000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00635nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 728.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đức Thiềm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhà ở và nhà công cộng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Thiềm |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học ngành Kiến trúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 440 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến kiến trúc nhà ở: thấp tầng, chung cư nhiều tầng, chung cư cao tầng. Trình bày kiến trúc nhà công cộng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kiến trúc xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà cửa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
-- | 728_071000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 72000 | 728.071 NG527Đ | 1544.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo |