000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00924nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 620.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Quang Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sức bền vật liệu |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về trạng thái ứng suất; trạng thái biến dạng; quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Nghiên cứu về đặc trưng hình học của một hình phẳng; thanh, nội lực trong thanh; bài toán uốn cộng kéo, uốn ngang phẳng, đường đàn hồi, bài toán xoắn thuần túy. Giới thiệu về tính các mối nối ghép, bài toán chịu lực phức tạp, dầm trên nền đàn hồi. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật liệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sức bền vật liệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
-- | 620_100000000000000_L250Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 34500 | 620.1 L250Q | 1548.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |