000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00853nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 691.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Duy Hữu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giao thông vận tải |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 271 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những tính chất chủ yếu của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; vật liệu gốm xây dựng. Nghiên cứu chất kết dính vô cơ; bê tông xi măng; vữa xây dựng; vật liệu kim loại; vật liệu gỗ. Đề cập đến chất kết dính hữu cơ; bê tông Asphalt; vật liệu xây dựng chất dẻo; vật liệu sơn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kĩ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
-- | 691_071000000000000_PH104D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C9 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C10 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C11 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C12 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C13 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-02 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.C14 | 0000-00-00 | 2015-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c15 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c16 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c17 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c18 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c19 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c20 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c21 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 38000 | 691.071 PH104D | 1551.c22 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |