Vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 3859)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00853nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 691.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Duy Hữu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vật liệu xây dựng
Thông tin trách nhiệm Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giao thông vận tải
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 271 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những tính chất chủ yếu của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; vật liệu gốm xây dựng. Nghiên cứu chất kết dính vô cơ; bê tông xi măng; vữa xây dựng; vật liệu kim loại; vật liệu gỗ. Đề cập đến chất kết dính hữu cơ; bê tông Asphalt; vật liệu xây dựng chất dẻo; vật liệu sơn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kĩ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật liệu xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 691_071000000000000_PH104D
-- 691_071000000000000_PH104D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 38000 691.071 PH104D 1551.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-02 38000 691.071 PH104D 1551.C9 0000-00-00 2015-12-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-02 38000 691.071 PH104D 1551.C10 0000-00-00 2015-12-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-02 38000 691.071 PH104D 1551.C11 0000-00-00 2015-12-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-02 38000 691.071 PH104D 1551.C12 0000-00-00 2015-12-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-02 38000 691.071 PH104D 1551.C13 0000-00-00 2015-12-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-02 38000 691.071 PH104D 1551.C14 0000-00-00 2015-12-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c15 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c16 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c17 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c18 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c19 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c20 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c21 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 38000 691.071 PH104D 1551.c22 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo