Xóm Rền (Biểu ghi số 385)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00795nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 930.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 105 V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hán Văn Khẩn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Xóm Rền
Phần còn lại của nhan đề Một di tích khảo cổ đặc biệt quan trọng của thời đại đồ đồng Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Hán Văn Khẩn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 374 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu vị trí địa- cảnh quan môi trường và lịch sử nghiên cứu, cấu tạo địa tầng và di tích, di vật. Nghiên cứu vị trí của di tích khảo cổ xóm Rền trong văn hóc Phùng Nguyên; Đời sống của cư dân xóm Rền
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khảo cổ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Di tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ninh Bình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 930_100000000000000_H_105_V
-- 930_100000000000000_H_105_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C2 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C3 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C5 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C6 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C7 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C8 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C9 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C11 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C12 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C13 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C14 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C15 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C16 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C17 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C19 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C20 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C21 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C22 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C23 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C24 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C25 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C26 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C27 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C28 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C29 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C30 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C31 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C32 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C33 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C34 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C35 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C36 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C37 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C38 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C39 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C40 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C41 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C42 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C43 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C44 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C45 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C46 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C47 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C48 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C49 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C50 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C51 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C52 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C53 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C54 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C55 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C56 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C57 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 68000 930.1 H 105 V 282.C58 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 68000 930.1 H 105 V 282.c59 0000-00-00 2015-04-21 Sách tham khảo SL>=30
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 68000 930.1 H 105 V 282.c60 0000-00-00 2015-04-21 Sách tham khảo SL>=30