000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01079nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
3976534 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170328102542.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
950817s1994 vm f000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PL4378.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
.V85 1994 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
895.9221009 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V500Q |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Vũ Quần Phương. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thơ với lời bình / |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Quần Phương. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In làn thứ 2. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
[Hà Nội] |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1994 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
163tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Xưa nay việc bình luận cái hay của thơ đã được nhiều người chuyên chú và làm thơ lẫn người đọc thơ gặp lời bình đắc ý ddeuf như chắp thêm hướng, để khám phá cái thi vị của văn chương. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vietnamese poetry |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thơ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phê bình |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100900000000_V500Q |
-- |
895_922100900000000_V500Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100900000000_V500Q |
-- |
895_922100900000000_V500Q |