000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00614nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.37071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thị Mai Hoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phòng bệnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | An toàn sinh mạng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370710000000000_L250TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C2 | 2024-05-02 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 2018-09-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C3 | 2015-10-14 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 6 | 2015-09-30 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C5 | 2017-05-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C6 | 2018-01-08 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C7 | 2024-03-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-09-10 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C8 | 2016-01-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C9 | 2017-05-23 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C10 | 2016-03-16 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 2016-02-24 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C11 | 2017-05-10 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C12 | 2017-05-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C13 | 2017-03-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 3 | 2017-03-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C14 | 2018-01-22 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C15 | 2018-06-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C16 | 2017-05-24 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C17 | 2016-01-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 27000 | 372.37071 L250TH | 2197.c19 | 2018-05-29 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-28 |