Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non (Biểu ghi số 383)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00614nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.37071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Thị Mai Hoa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non
Phần còn lại của nhan đề Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non
Thông tin trách nhiệm Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 199 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phòng bệnh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá An toàn sinh mạng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
-- 372_370710000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370710000000000_L250TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C2 2024-05-02 2014-11-16 Sách tham khảo 3 2018-09-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C3 2015-10-14 2014-11-16 Sách tham khảo 6 2015-09-30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C5 2017-05-15 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2017-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C6 2018-01-08 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2018-01-08 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C7 2024-03-25 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2018-09-10 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C8 2016-01-20 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C9 2017-05-23 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2017-05-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C10 2016-03-16 2014-11-16 Sách tham khảo 3 2016-02-24 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C11 2017-05-10 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2017-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C12 2017-05-15 2014-11-16 Sách tham khảo 1 2017-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C13 2017-03-28 2014-11-16 Sách tham khảo 3 2017-03-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C14 2018-01-22 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2018-01-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C15 2018-06-12 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2018-06-07 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C16 2017-05-24 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2017-05-19 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C17 2016-01-15 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2016-01-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 27000 372.37071 L250TH 2197.C18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 27000 372.37071 L250TH 2197.c19 2018-05-29 2015-11-30 Sách tham khảo 2 2018-05-28