Độc hành (Biểu ghi số 3812)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00394nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922134
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H103B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hải Bằng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Độc hành
Thông tin trách nhiệm Hải Bằng
Phần còn lại của nhan đề Thơ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn học
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 72tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế kỷ 20
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thơ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_H103B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C8 2018-05-31 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2018-05-31
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 20000 895.922134 H103B 3895.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo