000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00785nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.9221009 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Phạm Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn |
Phần còn lại của nhan đề | The heptameter intercalated with hexameter Poetry |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phạm Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 449 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nguồn gốc của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, cách hiệp vần, kiểu câu, nội dung thể loại của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn. Cách hiệp vần, cấu tạo nhịp, kiểu câu, nội dung thể loại của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527PH |
-- | 895_922000000000000_1009_NG527 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 68000 | 895.922 1009 NG527PH | 283.C47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |