|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C1 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C2 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2015-07-13 |
2015-07-10 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C3 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-03-21 |
2015-03-21 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C4 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C5 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-03-21 |
2015-03-21 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C6 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C7 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C8 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C9 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C10 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C11 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C12 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C13 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C14 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C15 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C16 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C17 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C18 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C19 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C20 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C22 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C23 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C24 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C26 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C27 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C28 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C29 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C30 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C31 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C32 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2024-05-02 |
2018-09-07 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C33 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C34 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C35 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C36 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C37 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C38 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C39 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C40 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C41 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C42 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C43 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C44 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C45 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C46 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C47 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C48 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C49 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C50 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C51 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C52 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C53 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C54 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C55 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C56 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C57 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C58 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C59 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C60 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C61 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C62 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.C63 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.c64 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
0000-00-00 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.c65 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
0000-00-00 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.c66 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
0000-00-00 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.c67 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
0000-00-00 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.c68 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
0000-00-00 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-27 |
33800 |
005.13071 PH104Đ |
1997.c69 |
2015-11-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
0000-00-00 |
|